Có 2 kết quả:
犯得着 fàn de zháo ㄈㄢˋ ㄓㄠˊ • 犯得著 fàn de zháo ㄈㄢˋ ㄓㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthwhile (often in rhetorical questions, implying not worthwhile)
(2) also written 犯得上
(2) also written 犯得上
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthwhile (often in rhetorical questions, implying not worthwhile)
(2) also written 犯得上
(2) also written 犯得上
Bình luận 0